XE TẢI THÙNG CHENGLONG 8X4 330HP (THÙNG MUI BẠT)
-
TÊN SẢN PHẨM: XE TẢI THÙNG MUI BẠT CHENGLONG 4 CHÂN – CABIN H7 8×4
-
MÃ SẢN PHẨM : LZ1310H7FBT
-
ĐỘNG CƠ: YC6L330-50
-
TIÊU CHUẨN KHÍ XẢ: EURO V
-
NĂM SẢN XUẤT: 2023
Ngoại thất của xe tải thùng bạt Chenglong Đắk Lắk H7 4 chân Cabin xe thiết kế khí động học theo phong cách Châu Âu mềm mại giúp cản sức gió khi di chuyển, tiết kiệm nhiên liệu. Logo thiết kế đẹp mắt được đặt ở bên trên lưới tản nhiệt nhằm tăng thêm sự nổi bật.Phía trên lưới tản nhiệt là dòng chữ “CHENGLONG” đều được mạ crom sáng bóng.Đèn xe tải Chenglong H7 thùng bạt được cải tiến so với thế hệ trước bằng cách đặt các chóa sáng xếp chồng lên nhau và bố trí dải đèn Led định vị ban ngày, làm tăng thêm vẻ sang trọng cho xe.Mặt ga lăng được gia cường chắc chắn, kết hợp với lưới tản nhiệt phía trước với nhiều khe thông gió giúp làm mát động cơ nhanh, tăng tuổi thọ động cơ.Cabin H7 là ca bin thế hệ nóc cao nên kính chắn gió rộng và được bố trí thêm tấm chắn nắng trước làm tăng sự cứng cáp cho xe.
Xe tải thùng Chenglong H7 330HP sở hữu cabin H7 thế hệ 3.0 chất lượng cao, thiết kế sang trọng và tiện nghi.Mặt đồng hồ taplo có màn hình hiển thị đầy đủ, chi tiết các thông tin cần thiết trong quá trình vận hành. Ngoài hiển thị bằng đèn báo, đồng hồ hiển thị còn có chức năng báo hiệu qua tín hiệu âm thanh. Khoảng cách từ ghế ngồi đến tay lái vừa đủ tạo nên sự thoải mái.Vô lăng tay lái trợ lực, hốc chân ga rộng rất thuận tiện khi vận hành.
Động cơ được sử dụng là dòng động cơ YuChai có 6 máy thẳng hàng, có Tubor tăng áp cho công suất 330Hp với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Theo thử nghiệm của Ô tô Hải Âu, với quảng đường 100km, xe tải Chenglong H7 tải thùng 4 chân có mức tiêu thụ 22- 24 lít nhiên liệu Diesel.
1 | NHÃN HIỆU | CHENGLONG | |
2 | MODEL | LZ1310H7FBT/ALP-MB-19 | |
3 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | YC6L330-50 (YUCHAI) | ||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 |
||
Dung tích xi lanh | cc | 8424 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 113×140 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm | 243/2200(330 HP/2300) | |
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 1250 / 1200 ~ 1600 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | |||
Tỷ số truyền cuối | 4,444 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | |
6 | HỆ THỐNG PHANH | Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS | |
7 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10 | ||
8 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 11.00R20 | ||
9 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11980 x2500x3630 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9500 x 2360 x 850/2150 | |
Vệt bánh trước | mm | 2080 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1950+4900+1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 320 | |
10 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 11920 | |
Tải trọng | kg | 17950 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
11 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 30 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 24 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 600 |