Model |
LZ4170H5AB |
Động cơ |
Nhà máy sản xuất: Yuchai, model động cơ YC6A270-50, tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống phun nhiên liệu điện tử BOSCH + bộ xử lý khí thải SCR |
4 kỳ – 6 xilanh thẳng hàng, có tubo tăng áp |
Số xilanh động cơ- đường kính xilanh: 6-110×132 |
Công suất cực đại 270hp(199 kW), tốc độ vòng quay: 2300r/min |
Mô men xoắn cực đại: 1100 Nm tại 1300-1600 r/min |
Dung tích : 7520 cm3, tỷ số nén 17.5:1, Lượng tiêu thụ nhiên liệu: ≤ 193g/kWh |
Ly hợp |
Ly hợp ma sát thủy lực, có trợ lực khí nén. Đường kính : Ø 430 |
Hộp số |
Model: 9JS119T-B (FAST công nghệ Mỹ) , cơ khí 09 số tiến 01 lùi, có đồng tốc |
Trục trước |
Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau |
Tải trọng cầu 13 tấn, tỷ số truyền: 4.111 |
Khung chassi |
Loại hình thang,2 lớp, tiết diện chữ U 282(8+4) mm |
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng, thủy lực |
Hệ thống treo sau: 9+5 lá nhíp, dạng bán elip |
Thùng nhiên liệu: 600 L hợp kim nhôm có nắp khóa nhiên liệu |
Hệ thống lái |
Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực. Góc quay tối đa bánh trong 43o , bánh ngoài 33o |
Hệ thống phanh |
Phanh tang trống, dẫn động khí nén, bầu tích năng tác dụng bánh xe sau, có phanh khí xả động cơ |
Lốp và mâm xoay |
Cỡ lốp 12R22.5-18PR(lốp bố thép), hiệu Linglong, |
Mâm xoay 90 hoặc 50, có khóa hãm, hiệu JOST |
Cabin |
Model: H5, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh cơ, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi |
Ắc quy |
Ắc quy khô, điện áp 12V(150Ah) x 2 |
Kích thước |
Chiều dài cơ sở: 3500, vết trước : 2040, vết sau 1860 |
Kích thước bao: 5920x2500x3590mm |
Tự trọng |
Tự trọng (kg) / Tổng tải trọng (kg): 6550/17000; Sức kéo :32115 |
Hiệu suất |
Tốc độ tối ưu (km/ h) 100 |
Khả năng leo dốc tối da(%) 25 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 24 |