CHENGLONG 8×4 22M3
-
TÊN SẢN PHẨM: XE CHỞ XĂNG DẦU CHENGLONG 8×4 DUNG TÍCH BỒN 22M3
-
MÃ SẢN PHẨM : CHENGLONG LZ1310H7FBT
-
ĐỘNG CƠ: YC6L330-50
-
TIÊU CHUẨN KHÍ XẢ: EURO V
-
NĂM SẢN XUẤT: 2021
Xe bồn xăng dầu Chenglong 22m3 được trang bị khối động cơ Yuchai 310 mã lực, dung tích 8424cc vận hành mạnh mẽ trong mọi điều kiện, đi kèm đó là hộp số Fuller Mỹ 14 cấp có đồng tốc, cảm giác vào số nhẹ nhàng, chống rung giật, giúp xe vận hành ổn định, di chuyển êm ái phù hợp trong việc vận chuyển chất lỏng,thân bồn uốn mới từ một tấm tôn lớn nguyên khối, đảm bảo tính đồng nhất, không sử dụng các mối hàn nối, tạo độ chắc chắn, chống va đập, chống nhiệt độ cao, tăng tuổi thọ, hạn chế rủi ro khi vận chuyển, đồng thời được gia công từ những máy uốn lớn và chính xác, không sử dụng các mối hàn, tăng tính thẩm mỹ.
Cabin cao cấp M51, kết cầu khung chịu lực, sơn 5 lớp, chống ồn cách nhiệt 5 lớp. Cabin nóc cao một giường nằm, nâng điện, ghế hơi, giảm chấn, điều hòa làm lạnh nhanh, giúp bạn thoải mái hơn khi lái xe trên những tuyến đường gập ghềnh. Vô lăng bằng da kết hợp với nội thất giả gỗ đào tạo nên môi trường lái xe trang nhã.
Động cơ xe bồn xitec chở xăng dầu 22 khối chenglong:
Loại động cơ: YCMK310-33(310HP) – Euro II, Động cơ Diesel, kiểu Yuichai, loại 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, Tubor tăng áp.
Dung tích xylanh (cc): 8424 cc
Công suất lớn nhất (Kw/vòng phút): 280/2200
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 600
Nhãn hiệu :
|
CHENGLONG LZ1310H7FBT
|
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
|
Thông số chung:
|
||
Trọng lượng bản thân :
|
13440
|
kg
|
Phân bố : – Cầu trước :
|
7200
|
Kg
|
– Cầu sau :
|
6240
|
kg
|
Tải trọng cho phép chở :
|
16430
|
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
Người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
30000
|
kg
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11920 x 2500 x 3630
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
— x — x —/—
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2080/1860
|
mm
|
Số trục :
|
4
|
|
Công thức bánh xe :
|
8 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
||
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC6L330-50
|
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
|
Thể tích :
|
8424
|
Cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
243 kW/ 2200 v/ph
|
|
Lốp xe :
|
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/04/—
|
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
|
Hệ thống phanh :
|
||
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 /Tự hãm
|
|
Hệ thống lái :
|
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|
Ghi chú: Kích thước bao xi téc: 8.310/8.050 x 2.360 x 1.470 mm; – Xi téc chứa xăng (thể tích 22.200 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|