CHENGLONG 385HP 14 M3
-
TÊN SẢN PHẨM: XE TRỘN BÊ TÔNG CHENGLONG 385HP 14 M3
-
MÃ SẢN PHẨM : LZ5250GJBH5DB
-
ĐỘNG CƠ: YC6MK385-50
-
TIÊU CHUẨN KHÍ XẢ: EURO V
-
NĂM SẢN XUẤT: 2021
Xe trộn bê tông Chenglong 14m3 sở hữu những tính năng ưu việt, sự ổn định theo thời gian và giá cả phải chăng. Xe tải Chenglong 14 khối sở hữu động cơ YuChai 6MK385 thế hệ mới mạnh mẽ, đạt tiêu chuẩn Euro 5 giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các dòng xe khác. Hơn nữa với việc sử dụng bơm thủy lực và mô tơ thủy lực giúp cho máy có công suất làm việc cao, tốc độ hoạt động lớn và tuổi thọ được kéo dài hơn.
Dáng xe mạnh mẽ,không gian nội thất cabin rộng rãi, tiện nghi đầy đủ. Trong xe, bạn sẽ dễ dàng nhìn thấy những chiếc ghế hơi êm ái, giường nằm lớn, vô lăng gật gù kèm theo đó là hệ thống điều hòa công suất lớn, radio nghe nhạc… giúp các tài xế hoàn toàn thoải mái dù phải vận hành xe những suốt đoạn đường dài và khó đi.
Khả năng vận hành
Có khả năng vận chuyển khối lượng lớn, hoạt động ổn định trên mọi điều kiện đường xá, thời tiết và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ
Xe tải Chenglong 14 khối sở hữu động cơ YuChai 380HP, động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo, làm mát bằng nước, dung tích làm việc tới 10338 cm3. Công suất định mức 258/1900(Kw/r/min), đạt tiêu chuẩn Euro 5 giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các dòng xe khác.
MODEL | LZ5250GJBH5DB |
ĐỘNG CƠ | Nhà máy sản xuất: Guangxi Yuchai machinery co.,LTD |
Model động cơ YC6MK385-50, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng chất lỏng | |
Công suất max 385HP (285 kW)/1900 rpm, Mô men xoắn 1800Nm/1100~1500 rpm, Đường kính x hành trình piston: 123×145, Dung tích xi lanh: 10338 cm3, Tỷ số nén 17:1, Suất tiêu hao năng lượng: 190 g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23 L | |
LY HỢP | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén, đường kính đĩa (mm) ø430 |
HỘP SỐ | FAST (công nghệ Mỹ), Model 12JSD180T, 12 tiến + 02 lùi, có đồng tốc |
CẦU TRƯỚC | Tải trọng cầu 9,5 tấn |
CẦU SAU | Tải trọng cầu 16 tấn; Tỷ số truyền cầu 4,769 (Cầu dầu) |
HỆ THỐNG TREO | Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng elip, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau: 13 lá nhíp, dạng elip | |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh chính: dẫn động khí nén, 2 dòng, kiểu phanh tang trống |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén, lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2+3 | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
KHUNG XE | Khung thang song song, tiết diện dạng chữ U 300(8+8), có phần khung gia cường |
LỐP XE | Linglong 12.00R20(bố thép), Lazăng 8.5v-20 |
CABIN | Model H5 nóc thấp, cơ cấu lật chuyển bằng điện, 1 giường + 2 người, điều hòa, radio, kính 2 tầng điều khiển điện |
HỆ THỐNG ĐIỆN | Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2x12V, 150Ah |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Kích thước bao (mm) | 10165 x 2500 x 3995 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4050 + 1350 |
KHỐI LƯỢNG (kg) | |
Tự trọng (kg) | 16500 |
Tải trọng chuyên chở (kg) | 7370 |
Tổng tải trọng (kg) | 24000 |
THÔNG SỐ BỒN TRỘN | |
Thể tích bồn (m3) | 14 |
Độ dày bồn | Mặt trước 6mm; mặt giữa, mặt sau 5mm |
Vật liệu | Thép độ cứng cao, chống mài mòn: Q520JJ |
Tốc độ quay (r/min) | 0 ~ 10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/min) | ≥ 2.7 |
Tỷ lệ trộn vật liệu còn sót (%) | ≤1 |
Đường cấp nước | Bơm nước |
Dung tích bình nước (L) | 500 |
Bơm thủy lực | EATON (công nghệ Mỹ), Bơm thủy lực 6423-279; Áp suất 41.5Mpa; Dung tích 105.4 cc/r, Momen xoắn 441 N.m |
Motor thủy lực | Motor thủy lực EATON 6433-042 |
Bộ làm mát dầu | KAITONG, YS-26L, 26L |
Bộ giảm tốc | PMP mô men xoắn 75.000 Nm |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | |
Tốc độ lớn nhất (km/h) | 85 |
Khả năng leo dốc (%) | ≥ 25 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100 Km) | < 37 |
Đường kính vòng quay nhỏ nhất (m) | ≤ 15 |
Khoảng cách phanh lớn nhất (ở 30 km/h) |
≤ 10 |