CHENGLONG 26 KHỐI
-
TÊN SẢN PHẨM: XE CHỞ XĂNG DẦU CHENGLONG 26 KHỐI
-
MÃ SẢN PHẨM : LZ1340H7GBT
-
ĐỘNG CƠ: YC6MK350-50
-
TIÊU CHUẨN KHÍ XẢ: EURO V
-
NĂM SẢN XUẤT: 2021
Xe chở hữu thiết kế mới nhất của thế hệ Cabin nóc cao H7 thế hệ mới (3.0) hiện đại với những góc cạnh thể đúng tinh thần sức mạnh đến từ những chiếc xe tải nặng. Xe được trang bị hệ thống đèn pha công suất cao sử dụng công nghệ projector hỗ trợ tầm nhìn cho các bác tài khi di chuyển trong điều kiện tối. Phần mặt ga lăng điểm nhấn kiểu thác lước kéo dài đến dưới cản trước kết hợp với màu đen làm nổi bật hẳn lên.
Hệ thống gương chỉnh điện có thêm chức năng sưởi gương cực kỳ thuận tiện di chuyển trong điều kiện ẩm ướt.
Xe tải Chenglong 5 chân đóng bồn xăng dầu 26 khối được thiết kế với một không gian cabin vô cùng rộng rãi, cabin được phân chia ra làm hai khu vực là khoang lái và giường nằm.
Khoang lái sẽ được bố trí hai ghế ngồi cho tài xế và phụ xe, ghế tài có các tính năng đặc biệt như được trang bị hệ thống giảm sốc bằng khí nén; khả năng tịnh tiến tới lùi. Ghế được thiết kế với phần dựa lưng cao, tạo cảm giác thoải mái nhất cho tài xế khi điều khiển xe.
Xe tải Chenglong 5 chân đóng bồn xăng dầu 26 khối sử dụng động cơ Hãng Yuchai mã động cơ YC6L350 là mẫu động cơ bao gồm 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng được tích hợp thêm turbo tăng áp. Dung tích xi lanh của động cơ là 8.424 cc, công suất cực đại của động cơ là 350 PS.
Nhãn hiệu :
|
CHENGLONG LZ1340H7GBT
|
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô xi téc (chở xăng)
|
|
Thông số chung:
|
||
Trọng lượng bản thân :
|
14630
|
kg
|
Phân bố : – Cầu trước :
|
|
Kg
|
– Cầu sau :
|
|
kg
|
Tải trọng cho phép chở :
|
19240
|
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
Người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
34000
|
kg
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
11950 x 2500 x 3630
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
— x — x —/—
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2080/1860
|
mm
|
Số trục :
|
5
|
|
Công thức bánh xe :
|
10 x 4
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
||
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC6L350-50
|
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
|
Thể tích :
|
8424
|
Cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
257 kW/ 2200 v/ph
|
|
Lốp xe :
|
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/02/04/04
|
|
Lốp trước / sau:
|
12R22.5 /12R22.5
|
|
Hệ thống phanh :
|
||
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm
|
|
Hệ thống lái :
|
||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|